1 |
húng lìuThứ bột thơm dùng làm gia vị, gồm năm vị trong đó có hột cây húng dổi, hột quế và hồi.
|
2 |
húng lìu Thứ bột thơm dùng làm gia vị, gồm năm vị trong đó có hột cây húng dổi, hột quế và hồi.
|
3 |
húng lìuThứ bột thơm dùng làm gia vị, gồm năm vị trong đó có hột cây húng dổi, hột quế và hồi.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "húng lìu". Những từ phát âm/đánh vần giống như "húng lìu": . hồng lâu h [..]
|
4 |
húng lìubột gia vị chế biến từ hạt cây húng dổi, quế và hoa hồi.
|
<< sơn pháo | húy nhật >> |