Ý nghĩa của từ hùng hổ là gì:
hùng hổ nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ hùng hổ. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa hùng hổ mình

1

2 Thumbs up   2 Thumbs down

hùng hổ


Hung hăng và dữ dội.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hùng hổ". Những từ phát âm/đánh vần giống như "hùng hổ": . hàng hải hàng hóa hăng hái hoang hoác Hoàng Hạc hoàng hậu Hoàng Hoa hồng hạc h [..]
Nguồn: vdict.com

2

1 Thumbs up   2 Thumbs down

hùng hổ


Hung hăng và dữ dội.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

3

1 Thumbs up   2 Thumbs down

hùng hổ


hung hăng, dữ tợn, như muốn ra tay ngay dáng điệu hùng hổ
Nguồn: tratu.soha.vn

4

0 Thumbs up   2 Thumbs down

hùng hổ


Hung hăng và dữ dội.
Nguồn: vi.wiktionary.org





<< hùng hậu sư bác >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa