1 |
hóa thạch Hoá thạch. | Di tích hoá đá của thực vật, động vật cổ xưa còn lưu lại ở các tầng đất đá.
|
2 |
hóa thạchHóa thạch là những di tích và di thể (xác) của sinh vật được bảo tồn trong các lớp đá, là đối tượng nghiên cứu chủ yếu của của ngành sinh vật học... Trải qua một thời gian dài tồn tại của Trái đất, đã [..]
|
3 |
hóa thạchhoá thạch dt. Di tích hoá đá của thực vật, động vật cổ xưa còn lưu lại ở các tầng đất đá.
|
4 |
hóa thạchhoá thạch dt. Di tích hoá đá của thực vật, động vật cổ xưa còn lưu lại ở các tầng đất đá.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hóa thạch". Những từ có chứa "hóa thạch" in its definition in Vietnamese. [..]
|
<< hóa chất | hóa trang >> |