1 |
hòa thuận Êm ấm, không xích mích, mâu thuẫn giữa các thành viên trong gia đình, tập thể. | : ''Gia đình hoà thuận.'' | : ''Sống hoà thuận.'' | Hoà thuận.
|
2 |
hòa thuậnhoà thuận tt. êm ấm, không xích mích, mâu thuẫn giữa các thành viên trong gia đình, tập thể: gia đình hoà thuận sống hoà thuận.
|
3 |
hòa thuậnhoà thuận tt. êm ấm, không xích mích, mâu thuẫn giữa các thành viên trong gia đình, tập thể: gia đình hoà thuận sống hoà thuận.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hòa thuận". Những từ có chứa "hòa t [..]
|
4 |
hòa thuậnHòa Thuận là một thị trấn của huyện Phục Hòa, tỉnh Cao Bằng, Việt Nam. Thị trấn kéo dài theo chiều tây bắc-đông nam theo quốc lộ 3 với vị trí:
Thị trấn Hòa Thuận được thành lập vào ngày 13 tháng 12 n [..]
|
5 |
hòa thuậnHòa Thuận có thể là các địa danh sau:
|
6 |
hòa thuậnsāta (trung), sāmaggi (nữ), sāmaggiya (trung)
|
<< hòa tan | hóa chất >> |