1 |
hò la La lên cùng một lúc ầm ĩ và kéo dài để cổ vũ hoặc phản đối. | : '''''Hò la''', cổ vũ các đô vật.''
|
2 |
hò lađg. La lên cùng một lúc ầm ĩ và kéo dài để cổ vũ hoặc phản đối. Hò la, cổ vũ các đô vật.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hò la". Những từ có chứa "hò la": . hò la thò lò [..]
|
3 |
hò lađg. La lên cùng một lúc ầm ĩ và kéo dài để cổ vũ hoặc phản đối. Hò la, cổ vũ các đô vật.
|
4 |
hò la(nhiều người) la lên cùng một lúc ầm ĩ và kéo dài để cổ vũ hoặc phản đối tiếng hò la vang rừng hò la cổ vũ cho đội nhà Đồng nghĩa: h&ograv [..]
|
5 |
hò lahét lên & cổ vũ lâu dài
|
<< hình dạng | hòm hòm >> |