Ý nghĩa của từ hò la là gì:
hò la nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 5 ý nghĩa của từ hò la. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa hò la mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

hò la


La lên cùng một lúc ầm ĩ và kéo dài để cổ vũ hoặc phản đối. | : '''''Hò la''', cổ vũ các đô vật.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

hò la


đg. La lên cùng một lúc ầm ĩ và kéo dài để cổ vũ hoặc phản đối. Hò la, cổ vũ các đô vật.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hò la". Những từ có chứa "hò la": . hò la thò lò [..]
Nguồn: vdict.com

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

hò la


đg. La lên cùng một lúc ầm ĩ và kéo dài để cổ vũ hoặc phản đối. Hò la, cổ vũ các đô vật.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

hò la


(nhiều người) la lên cùng một lúc ầm ĩ và kéo dài để cổ vũ hoặc phản đối tiếng hò la vang rừng hò la cổ vũ cho đội nhà Đồng nghĩa: h&ograv [..]
Nguồn: tratu.soha.vn

5

0 Thumbs up   0 Thumbs down

hò la


hét lên & cổ vũ lâu dài
hùng - 00:00:00 UTC 1 tháng 4, 2014





<< hình dạng hòm hòm >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa