1 |
hình dạngThể loại:Bản thể họcThể loại:Quan niệm trong siêu hình học
|
2 |
hình dạngd. Hình của một vật làm phân biệt nó với những vật khác loại. Cùng một hình dạng, nhưng khác nhau về kích thước. Thay hình đổi dạng.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hình dạng". Những từ phát âm/đ [..]
|
3 |
hình dạngd. Hình của một vật làm phân biệt nó với những vật khác loại. Cùng một hình dạng, nhưng khác nhau về kích thước. Thay hình đổi dạng.
|
4 |
hình dạnghình của một vật, phân biệt nó với những vật khác loại thay đổi hình dạng hình dạng kì dị Đồng nghĩa: dạng hình, hình dáng, h&igrav [..]
|
5 |
hình dạng Hình của một vật làm phân biệt nó với những vật khác loại. | : ''Cùng một '''hình dạng''', nhưng khác nhau về kích thước.'' | : ''Thay hình đổi dạng.''
|
<< hãnh diện | hóc búa >> |