1 |
hãot. Không được việc gì cả vì không thiết thực, không có cơ sở thực tế. Sĩ diện hão. Chuyện hão. Hứa hão*.
|
2 |
hãokhông được việc gì cả vì không thiết thực, không có cơ sở thực tế sĩ diện hão hứa hão
|
3 |
hão Không được việc gì cả vì không thiết thực, không có cơ sở thực tế. | : ''Sĩ diện '''hão'''.'' | : ''Chuyện '''hão'''.'' | : ''Hứa '''hão'''.''
|
4 |
hãot. Không được việc gì cả vì không thiết thực, không có cơ sở thực tế. Sĩ diện hão. Chuyện hão. Hứa hão*.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hão". Những từ phát âm/đánh vần giống như "hão": . ha [..]
|
<< hào kiệt | hèn mạt >> |