Ý nghĩa của từ hành tung là gì:
hành tung nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ hành tung. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa hành tung mình

1

2 Thumbs up   0 Thumbs down

hành tung


d. Dấu vết về những hành vi của một người nào đó. Hành tung bị lộ.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

hành tung


Dấu vết về những hành vi của một người nào đó. | : '''''Hành tung''' bị lộ.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

hành tung


d. Dấu vết về những hành vi của một người nào đó. Hành tung bị lộ.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hành tung". Những từ có chứa "hành tung" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary [..]
Nguồn: vdict.com

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

hành tung


dấu vết về những hành vi của một người nào đó che giấu hành tung để lộ hành tung Đồng nghĩa: tung tích
Nguồn: tratu.soha.vn





<< hành lạc hào phóng >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa