1 |
hành tungd. Dấu vết về những hành vi của một người nào đó. Hành tung bị lộ.
|
2 |
hành tung Dấu vết về những hành vi của một người nào đó. | : '''''Hành tung''' bị lộ.''
|
3 |
hành tungd. Dấu vết về những hành vi của một người nào đó. Hành tung bị lộ.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hành tung". Những từ có chứa "hành tung" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary [..]
|
4 |
hành tungdấu vết về những hành vi của một người nào đó che giấu hành tung để lộ hành tung Đồng nghĩa: tung tích
|
<< hành lạc | hào phóng >> |