1 |
hành trình Đường đi qua trong một chuyến đi dài. | : ''Ông ấy đi theo.'' | : ''Bác.'' | : ''Hồ trong cả cuộc '''hành trình''' sang.'' | : ''Pháp.''
|
2 |
hành trìnhdt (H. trình: đường đi) Đường đi qua trong một chuyến đi dài: Ông ấy đi theo Bác Hồ trong cả cuộc hành trình sang Pháp.
|
3 |
hành trìnhchuyến đi xa và dài ngày cuộc hành trình trên biển
|
4 |
hành trìnhcārikā (nữ), gamana (trung), yātrā (nữ)
|
5 |
hành trìnhdt (H. trình: đường đi) Đường đi qua trong một chuyến đi dài: Ông ấy đi theo Bác Hồ trong cả cuộc hành trình sang Pháp.
|
<< Hoạ tiết | nhầm nhỡ >> |