Ý nghĩa của từ hành khách là gì:
hành khách nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 10 ý nghĩa của từ hành khách. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa hành khách mình

1

6 Thumbs up   2 Thumbs down

hành khách


Người đi trên các phương tiện giao thông của các cơ sở kinh doanh thuộc lĩnh vực giao thông vận tải. | : ''Mời các '''hành khách''' lên xe.'' | : '''''Hành khách''' kiểm tra hành lí trước khi xuống t [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

4 Thumbs up   2 Thumbs down

hành khách


dt. Người đi trên các phương tiện giao thông của các cơ sở kinh doanh thuộc lĩnh vực giao thông vận tải: mời các hành khách lên xe hành khách kiểm tra hành lí trước khi xuống tàu.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

3

4 Thumbs up   2 Thumbs down

hành khách


người đi lại trên các phương tiện giao thông nói chung hành khách đang hối hả lên tàu
Nguồn: tratu.soha.vn

4

3 Thumbs up   1 Thumbs down

hành khách


Là hành khách, hành lý, hàng hóa lên lại cùng một chuyến bay tại một cảng hàng không mà hành khách, hành lý, hàng hóa đã đến trước đó 30/2012/TT-BGTVT
Nguồn: thuvienphapluat.vn

5

3 Thumbs up   1 Thumbs down

hành khách


Hết hiệu lực Là người ở trên phương tiện chở khách trừ thuyền viên, những người thuộc gia đình thuyền viên cùng sinh sống trên phương tiện và những người được phân công làm nhiệm vụ trên phương tiện 1 [..]
Nguồn: thuvienphapluat.vn

6

3 Thumbs up   1 Thumbs down

hành khách


Hết hiệu lực là hành khách, hành lý tham gia trực tiếp vào ít nhất là hai chuyến bay khác nhau trong hành trình 04/2004/QĐ-BGTVT
Nguồn: thuvienphapluat.vn

7

4 Thumbs up   2 Thumbs down

hành khách


là người đi tàu có vé hợp lệ. 01/2006/QĐ-BGTVT
Nguồn: thuvienphapluat.vn

8

2 Thumbs up   2 Thumbs down

hành khách


Là người đi tàu liên vận quốc tế có vé do đường sắt của một Bên ký kết phát hành để đi đến lãnh thổ của Bên ký kết kia hoặc quá cảnh qua lãnh thổ của Bên ký kết kia sang nước thứ ba 115/2004/LPQT [..]
Nguồn: thuvienphapluat.vn

9

2 Thumbs up   2 Thumbs down

hành khách


Là người được chở trên xe theo hợp đồng vận chuyển hành khách thuộc các hình thức quy định trong Bộ luật Dân sự 126/2008/TT-BTC
Nguồn: thuvienphapluat.vn

10

1 Thumbs up   3 Thumbs down

hành khách


dt. Người đi trên các phương tiện giao thông của các cơ sở kinh doanh thuộc lĩnh vực giao thông vận tải: mời các hành khách lên xe hành khách kiểm tra hành lí trước khi xuống tàu. [..]
Nguồn: vdict.com





<< hành hạ hành văn >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa