1 |
gyviết tắt của "geneaology" có nghĩa:phả hê. Đây là các nghiên cứu về dòng dõi gia đình. Dòng dõi gia đình đã được truyền thông qua truyền miệng và sau đó, với sự phát minh ra chữ viết, đã được thông qua trên thông qua biên bản
|
<< osha | iem >> |