1 |
gwiyomiTrong ngôn ngữ Hàn, đây là từ lóng chỉ những điệu bộ, cử chỉ hay lời nói dễ thương. Đây cũng là tên của một bài hát rất nổi tiếng Hàn Quốc khi lời bài hát kết hợp với hành động. Người hát sẽ vừa hát và vừa thực hiện những cử chỉ dễ thương sao cho phù hợp với lời bài hát.
|
2 |
gwiyomitên một bài hát ngắn ,vui nhộn của Nhật bản, chỉ trong vogf 1 tháng sau khi xuất hiện, gwiyomi đã gây nên một làn sóng hâm mộ rộng rãi khắp châu á, nổi lên như một trào lưu dễ thương của các bạn nữ xinh xắn làm các động tác minh họa dễ thương cho bài hát
|
3 |
gwiyomiGwiyomi Song hay Kwiyomi Song (귀요미 송), là đĩa đơn K-pop của ca sĩ người Hàn Quốc Hari và được phát hành vào 18 tháng 2, 2013. Nó được lấy cảm hứng từ hành động của một rapper Hàn Quốc Jung Ilhoon của [..]
|
<< eya | nothing in your eyes >> |