1 |
grocery Việc buôn bán tạp phẩm. | Cửa hàng tạp phẩm. | Hàng tạp hoá và thực phẩm phụ.
|
2 |
grocery['grousəri]|danh từ việc buôn bán tạp phẩma grocery store cửa hàng tạp phẩm, cửa hàng tạp hoá cửa hàng tạp phẩm, cửa hàng tạp hoáChuyên ngành Anh - Việt
|
<< july | jonathan >> |