1 |
goncỏ dùng để dệt chiếu, đan buồm chiếu gon
|
2 |
gon Gon. | Thứ cỏ dùng để dệt buồm, vỉ, chiếu. | : ''Chiếu '''gon'''.'' | Vun cho có ngọn. | : '''''Gon''' đống thóc.''
|
3 |
gond. Thứ cỏ dùng để dệt buồm, vỉ, chiếu: Chiếu gon.đg. Vun cho có ngọn: Gon đống thóc.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "gon". Những từ phát âm/đánh vần giống như "gon": . gan gàn gán gạn gắn gâ [..]
|
4 |
gond. Thứ cỏ dùng để dệt buồm, vỉ, chiếu: Chiếu gon. đg. Vun cho có ngọn: Gon đống thóc.
|
<< gom góp | goòng >> |