Ý nghĩa của từ GO là gì:
GO nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 11 ý nghĩa của từ GO. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa GO mình

1

1 Thumbs up   0 Thumbs down

GO


Đồ dùng hình cái lược trong khung cửi để luồn sợi dọc. | Vải dệt bằng chỉ xe săn. | : ''Khăn mặt '''go'''.'' | Cơ quan trong bộ máy hô hấp của cá. | Đi, đi đến, đi tới. | : ''to '''go''' to Saigon [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

1 Thumbs up   0 Thumbs down

GO


d. 1. Đồ dùng hình cái lược trong khung cửi để luồn sợi dọc. 2. Vải dệt bằng chỉ xe săn : Khăn mặt go. 3. Cơ quan trong bộ máy hô hấp của cá.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "go". Những từ phát âm [..]
Nguồn: vdict.com

3

1 Thumbs up   0 Thumbs down

GO


d. 1. Đồ dùng hình cái lược trong khung cửi để luồn sợi dọc. 2. Vải dệt bằng chỉ xe săn : Khăn mặt go. 3. Cơ quan trong bộ máy hô hấp của cá.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

4

1 Thumbs up   0 Thumbs down

GO


1. Là một loại ngôn ngữ lập trình mới của google đang được thiết kế và phát triển.
2. Danh từ chỉ sự đi, sự thử, sự nhiệt tình, hăng hái.
3. Động từ chỉ hoạt động đi, đi đến, đi với.
lucyta - Ngày 27 tháng 7 năm 2013

5

1 Thumbs up   0 Thumbs down

GO


[gou]|danh từ|nội động từ |ngoại động từ|Tất cảdanh từ, số nhiều goes sự đi sức sống; nhiệt tình, sự hăng háifull of go đầy sức sống; đầy nhiệt tình sự làm thửto have a go to do something thử làm việc [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

6

1 Thumbs up   0 Thumbs down

GO


[go]|danh từwoof; weftTừ điển Việt - Việt
Nguồn: tratu.vietgle.vn

7

1 Thumbs up   0 Thumbs down

GO


bộ phận của khung cửi, của máy dệt, gồm nhiều dây bắt chéo nhau từng đôi một, dùng để luồn và đưa sợi dọc lên xuống trong khi dệt dàn go [..]
Nguồn: tratu.soha.vn

8

1 Thumbs up   0 Thumbs down

GO


Go là một ngôn ngữ lập trình mới do Google thiết kế và phát triển. Nó được kỳ vọng sẽ giúp ngành công nghiệp phần mềm khai thác nền tảng đa lõi của bộ vi xử lý và hoạt động đa nhiệm tốt hơn. [..]
Nguồn: vi.wikipedia.org

9

1 Thumbs up   0 Thumbs down

GO


(Ngũ): Số 5.
Nguồn: aikidoquan4.wordpress.com

10

1 Thumbs up   2 Thumbs down

GO


Năm
Nguồn: thegioivothuat.net (offline)

11

0 Thumbs up   1 Thumbs down

GO


số 5.
Nguồn: aikidothanhtam.vn (offline)





<< GYAKU YOKOMEN GODAN >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa