Ý nghĩa của từ phon là gì:
phon nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ phon. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa phon mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

phon


Phôn (đơn vị âm lượng).
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

phon


Âm thanh, tiếng nói.
Nguồn: vi.wiktionary.org

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

phon


Phon ở phía nam của tỉnh Khon Kaen, đông bắc Thái Lan.Các huyện giáp ranh Waeng Noi, Waeng Yai, Chonnabot, Non Sila Nong Song Hong của tỉnh Khon Kaen, Bua Lai và Prathai của tỉnh Nakhon Ratchasima.H [..]
Nguồn: vi.wikipedia.org





<< GO Loã thể >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa