1 |
giao hảoGiao thiệp trong quan hệ tốt với nhau.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "giao hảo". Những từ có chứa "giao hảo" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary: . xã giao ngoại giao gi [..]
|
2 |
giao hảo Giao thiệp trong quan hệ tốt với nhau.
|
3 |
giao hảocó quan hệ tốt với nhau (giữa các nước, các cộng đồng người) giữ gìn mối giao hảo bền vững giữa hai dân tộc Đồng nghĩa: giao hiếu [..]
|
4 |
giao hảoGiao thiệp trong quan hệ tốt với nhau.
|
<< tự mãn | giao phong >> |