1 |
giao điện . | Máy phát điện xoay chiều.
|
2 |
giao điện(lý) d. Máy phát điện xoay chiều.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "giao điện". Những từ có chứa "giao điện" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary: . xã giao ngoại giao giao [..]
|
3 |
giao điện(lý) d. Máy phát điện xoay chiều.
|
<< giao điểm | tân tinh >> |