Ý nghĩa của từ gian thương là gì:
gian thương nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ gian thương. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa gian thương mình

1

2 Thumbs up   0 Thumbs down

gian thương


Người buôn bán có nhiều mưu mô lừa lọc.
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

2 Thumbs up   0 Thumbs down

gian thương


kẻ buôn bán gian lận, trốn tránh pháp luật thông đồng với gian thương để tiêu thụ hàng giả
Nguồn: tratu.soha.vn

3

1 Thumbs up   0 Thumbs down

gian thương


Người buôn bán có nhiều mưu mô lừa lọc.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "gian thương". Những từ có chứa "gian thương" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary: . gian thời gian [..]
Nguồn: vdict.com

4

1 Thumbs up   2 Thumbs down

gian thương


Người buôn bán có nhiều mưu mô lừa lọc.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de





<< tự phụ tự phê >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa