| 1 | giai phẩmTác phẩm hay.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "giai phẩm". Những từ có chứa "giai phẩm" in its definition in Vietnamese.  Vietnamese dictionary: . thành phần giai đoạn tự thân vô sản tự giác  [..] 
 | 
| 2 | giai phẩm(Ít dùng) tác phẩm hay, đẹp.. Đồng nghĩa: giai tác 
 | 
| 3 | giai phẩm Tác phẩm hay. 
 | 
| 4 | giai phẩmTác phẩm hay. 
 | 
| << gia đạo | giai thoại >> |