Ý nghĩa của từ giai phẩm là gì:
giai phẩm nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ giai phẩm. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa giai phẩm mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

giai phẩm


Tác phẩm hay.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "giai phẩm". Những từ có chứa "giai phẩm" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary: . thành phần giai đoạn tự thân vô sản tự giác [..]
Nguồn: vdict.com

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

giai phẩm


(Ít dùng) tác phẩm hay, đẹp.. Đồng nghĩa: giai tác
Nguồn: tratu.soha.vn

3

0 Thumbs up   1 Thumbs down

giai phẩm


Tác phẩm hay.
Nguồn: vi.wiktionary.org

4

0 Thumbs up   1 Thumbs down

giai phẩm


Tác phẩm hay.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)





<< gia đạo giai thoại >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa