1 |
gia nhậpđgt (H. gia: thêm; nhập: vào) Tham gia vào một tổ chức: Nguyễn ái Quốc gia nhập đảng Xã hội Pháp (PhVĐồng).
|
2 |
gia nhậpđứng vào hàng ngũ, trở thành thành viên của một tổ chức nào đó gia nhập quân đội gia nhập Liên Hợp Quốc
|
3 |
gia nhập Tham gia vào một tổ chức. | : ''Nguyễn ái.'' | : ''Quốc '''gia nhập''' đảng.'' | : ''Xã hội.'' | : ''Pháp (Phạm Văn Đồng)''
|
4 |
gia nhậpđgt (H. gia: thêm; nhập: vào) Tham gia vào một tổ chức: Nguyễn ái Quốc gia nhập đảng Xã hội Pháp (PhVĐồng).. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "gia nhập". Những từ có chứa "gia nhập" in its definitio [..]
|
5 |
gia nhậpabhinivisati (abhi + ni + vis + a), laggati (lag + a), laggana (trung)
|
<< ghi chép | gia súc >> |