Ý nghĩa của từ gia hạn là gì:
gia hạn nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 5 ý nghĩa của từ gia hạn. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa gia hạn mình

1

9 Thumbs up   6 Thumbs down

gia hạn


kéo dài thêm một thời gian nữa sau khi đã hết hạn hoặc đã hết thời gian có giá trị gia hạn hợp đồng gia hạn hộ chiếu
Nguồn: tratu.soha.vn

2

6 Thumbs up   5 Thumbs down

gia hạn


Thêm một thời kỳ nữa. | : '''''Gia hạn''' giấy chứng minh.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

3

6 Thumbs up   5 Thumbs down

gia hạn


đg. Thêm một thời kỳ nữa: Gia hạn giấy chứng minh.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

4

5 Thumbs up   5 Thumbs down

gia hạn


đg. Thêm một thời kỳ nữa: Gia hạn giấy chứng minh.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "gia hạn". Những từ phát âm/đánh vần giống như "gia hạn": . gia hạn gia huấn [..]
Nguồn: vdict.com

5

3 Thumbs up   6 Thumbs down

gia hạn


tanoti (tan + o)
Nguồn: phathoc.net





<< Đề từ đệ tử >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa