1 |
gia hạnkéo dài thêm một thời gian nữa sau khi đã hết hạn hoặc đã hết thời gian có giá trị gia hạn hợp đồng gia hạn hộ chiếu
|
2 |
gia hạn Thêm một thời kỳ nữa. | : '''''Gia hạn''' giấy chứng minh.''
|
3 |
gia hạnđg. Thêm một thời kỳ nữa: Gia hạn giấy chứng minh.
|
4 |
gia hạnđg. Thêm một thời kỳ nữa: Gia hạn giấy chứng minh.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "gia hạn". Những từ phát âm/đánh vần giống như "gia hạn": . gia hạn gia huấn [..]
|
5 |
gia hạntanoti (tan + o)
|
<< Đề từ | đệ tử >> |