1 |
gia giảmđg. Thêm vào, bớt ra, cho đúng mức.
|
2 |
gia giảm Thêm vào, bớt ra, cho đúng mức.
|
3 |
gia giảmđg. Thêm vào, bớt ra, cho đúng mức.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "gia giảm". Những từ có chứa "gia giảm" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary: . giảng giật giả giảm giấy [..]
|
4 |
gia giảmthêm vào hoặc bớt đi một ít cho vừa, cho phù hợp (nói khái quát) gia giảm mắm muối
|
<< gia dụng | gia huấn >> |