1 |
giới thuyếtgiới hạn về lý thuyết của một vấn đề, ý tóm gọn
|
2 |
giới thuyếtĐịnh nghĩa từ khoa học (cũ).. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "giới thuyết". Những từ có chứa "giới thuyết" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary: . lý thuyết huyền thuyết th [..]
|
3 |
giới thuyếtĐịnh nghĩa từ khoa học (cũ).
|
4 |
giới thuyết Định nghĩa từ khoa học (cũ).
|
<< giỗ chạp | tống đạt >> |