Ý nghĩa của từ giặc biển là gì:
giặc biển nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ giặc biển. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa giặc biển mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

giặc biển


Côn đồ quấy nhiễu vùng biển. | : ''Nhiều người di tản bị bọn '''giặc biển''' cướp bóc, hãm hại.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

giặc biển


dt Côn đồ quấy nhiễu vùng biển: Nhiều người di tản bị bọn giặc biển cướp bóc, hãm hại.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "giặc biển". Những từ có chứa "giặc biển" in its definition in Vietnamese. V [..]
Nguồn: vdict.com

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

giặc biển


dt Côn đồ quấy nhiễu vùng biển: Nhiều người di tản bị bọn giặc biển cướp bóc, hãm hại.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de





<< giằng co giặm >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa