Ý nghĩa của từ giảng đàn là gì:
giảng đàn nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ giảng đàn. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa giảng đàn mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

giảng đàn


Chỗ để đứng mà diễn giảng.
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

giảng đàn


d. Chỗ để đứng mà diễn giảng.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "giảng đàn". Những từ phát âm/đánh vần giống như "giảng đàn": . Giang Hán giang sơn giống in. Những từ có chứa "giảng đàn" in its [..]
Nguồn: vdict.com

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

giảng đàn


d. Chỗ để đứng mà diễn giảng.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)





<< giảng hòa giảnh >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa