1 |
giảng đàn Chỗ để đứng mà diễn giảng.
|
2 |
giảng đànd. Chỗ để đứng mà diễn giảng.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "giảng đàn". Những từ phát âm/đánh vần giống như "giảng đàn": . Giang Hán giang sơn giống in. Những từ có chứa "giảng đàn" in its [..]
|
3 |
giảng đànd. Chỗ để đứng mà diễn giảng.
|
<< giảng hòa | giảnh >> |