1 |
giải ngũRa khỏi quân đội.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "giải ngũ". Những từ phát âm/đánh vần giống như "giải ngũ": . giai ngẫu giải nghệ giải ngũ. Những từ có chứa "giải ngũ" in its definition in [..]
|
2 |
giải ngũRa khỏi quân đội.
|
3 |
giải ngũra khỏi quân đội trở về với cuộc sống dân thường người lính giải ngũ Đồng nghĩa: xuất ngũ
|
4 |
giải ngũViệc nhà nước cho những quân dân được gọi vào phục vụ trong quân đội theo lệnh động viên được thôi làm nghĩa vụ phục vụ tại ngũ sau khi chấm dứt chiến tranh hoặc khi có chủ trương giảm quân số. Từ điển Luật học trang 169
|
5 |
giải ngũ Ra khỏi quân đội.
|
<< giải nghệ | tửu lượng >> |