1 |
giúp ích Làm một việc có lợi cho ai. | : '''''Giúp ích''' bà con trong xóm.'' | : '''''Giúp ích''' xã hội.''
|
2 |
giúp íchđgt Làm một việc có lợi cho ai: Giúp ích bà con trong xóm; Giúp ích xã hội.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "giúp ích". Những từ có chứa "giúp ích" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dic [..]
|
3 |
giúp íchđgt Làm một việc có lợi cho ai: Giúp ích bà con trong xóm; Giúp ích xã hội.
|
4 |
giúp íchđem lại những điều có ích ra sức giúp ích cho nước nhà điều đó không giúp ích gì cho việc học tập
|
<< gió n | giũa >> |