1 |
giũaI. dt. Dụng cụ bằng thép, dài, ba mặt phẳng có khía ráp, dùng để mài vật khác cho sắc hoặc nhẵn. II. đgt. Mài bằng giũa: giũa đầu mũi nhỏ thêm một tí nữa.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "giũa". N [..]
|
2 |
giũaI. dt. Dụng cụ bằng thép, dài, ba mặt phẳng có khía ráp, dùng để mài vật khác cho sắc hoặc nhẵn. II. đgt. Mài bằng giũa: giũa đầu mũi nhỏ thêm một tí nữa.
|
3 |
giũadụng cụ bằng thép, có khía dùng để mài vật khác cho sắc hoặc cho nhẵn cái giũa Động từ mài bằng giũa giũa móng tay [..]
|
4 |
giũa Dụng cụ bằng thép, dài, ba mặt phẳng có khía ráp, dùng để mài vật khác cho sắc hoặc nhẵn. | Mài bằng giũa. | : '''''Giũa''' đầu mũi nhỏ thêm một tí nữa.'' [..]
|
<< giúp ích | giả dối >> |