1 |
giáp chiến Nói quân hai bên lại gần nhau mà đánh nhau.
|
2 |
giáp chiếnCg. Giáp trận. Nói quân hai bên lại gần nhau mà đánh nhau.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "giáp chiến". Những từ có chứa "giáp chiến" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary:  [..]
|
3 |
giáp chiếnCg. Giáp trận. Nói quân hai bên lại gần nhau mà đánh nhau.
|
4 |
giáp chiếnđánh giáp mặt nhau hai bên xông vào giáp chiến
|
<< giáo trình | tứ thiết >> |