Ý nghĩa của từ giáo vụ là gì:
giáo vụ nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ giáo vụ. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa giáo vụ mình

1

7 Thumbs up   5 Thumbs down

giáo vụ


Bộ phận trông nom việc giảng dạy và học tập trong một trường.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

2

4 Thumbs up   4 Thumbs down

giáo vụ


bộ phận trông nom việc giảng dạy và học tập trong một trường, một khoa phòng giáo vụ làm trợ lí giáo vụ
Nguồn: tratu.soha.vn

3

2 Thumbs up   3 Thumbs down

giáo vụ


Bộ phận trông nom việc giảng dạy và học tập trong một trường.
Nguồn: vi.wiktionary.org

4

2 Thumbs up   5 Thumbs down

giáo vụ


Bộ phận trông nom việc giảng dạy và học tập trong một trường.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "giáo vụ". Những từ phát âm/đánh vần giống như "giáo vụ": . giao vĩ giáo vụ [..]
Nguồn: vdict.com





<< giáng chức giãy nảy >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa