1 |
giám khảo người làm trọng tài để cho điểm trong cuộc thi gì đó | Người chấm thi.
|
2 |
giám khảodt. Người chấm thi.
|
3 |
giám khảongười chấm thi hội đồng giám khảo làm giám khảo của cuộc thi
|
4 |
giám khảodt. Người chấm thi.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "giám khảo". Những từ có chứa "giám khảo" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary: . khẩu khắc khấn Khấu quân khẩn cấp hà k [..]
|
<< giác quan | giáo sinh >> |