1 |
giày dép Đồ dùng để đi ở chân nói chung.
|
2 |
giày dépĐồ dùng để đi ở chân nói chung.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "giày dép". Những từ phát âm/đánh vần giống như "giày dép": . giày dép giày đạp
|
3 |
giày dépĐồ dùng để đi ở chân nói chung.
|
4 |
giày dépđồ dùng để mang ở chân, như giày, dép, v.v. (nói khái quát).
|
5 |
giày dépCác loại giày dép bata, sandal,…, có chiều dài đến mắt cá nhân và được làm từ những chất liệu khác nhau.
|
6 |
giày dépCác loại giày dép bata, sandal,…, có chiều dài đến mắt cá nhân và được làm từ những chất liệu khác nhau.
|
7 |
giày dépupāhana (trung)
|
8 |
giày dépCác loại giày dép bata, sandal,…, có chiều dài đến mắt cá nhân và được làm từ những chất liệu khác nhau.
|
<< ò e | giày gia định >> |