Ý nghĩa của từ giày đạp là gì:
giày đạp nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ giày đạp. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa giày đạp mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

giày đạp


Xéo lên trên để làm cho gí xuống.
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

giày đạp


Xéo lên trên để làm cho gí xuống.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "giày đạp". Những từ phát âm/đánh vần giống như "giày đạp": . giấy phép giấy sáp [..]
Nguồn: vdict.com

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

giày đạp


Xéo lên trên để làm cho gí xuống.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

giày đạp


như chà đạp.
Nguồn: tratu.soha.vn





<< tống chung tịnh vô >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa