Ý nghĩa của từ ghen ghét là gì:
ghen ghét nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ ghen ghét. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa ghen ghét mình

1

2 Thumbs up   0 Thumbs down

ghen ghét


do ghen tị mà sinh ra ghét thấy người ta hơn là sinh lòng ghen ghét ngấm ngầm ghen ghét lẫn nhau Đồng nghĩa: ganh ghét, ghét ghen [..]
Nguồn: tratu.soha.vn

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

ghen ghét


Nh. Ghen, ngh.1.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

3

0 Thumbs up   2 Thumbs down

ghen ghét


Nh. Ghen, ngh.1.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ghen ghét". Những từ có chứa "ghen ghét" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary: . ghen Hàm Sư tử ghen ngược trời xanh quen [..]
Nguồn: vdict.com





<< ghế trường kỷ ghen tị >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa