1 |
ghen ghétdo ghen tị mà sinh ra ghét thấy người ta hơn là sinh lòng ghen ghét ngấm ngầm ghen ghét lẫn nhau Đồng nghĩa: ganh ghét, ghét ghen [..]
|
2 |
ghen ghétNh. Ghen, ngh.1.
|
3 |
ghen ghétNh. Ghen, ngh.1.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ghen ghét". Những từ có chứa "ghen ghét" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary: . ghen Hàm Sư tử ghen ngược trời xanh quen [..]
|
<< ghế trường kỷ | ghen tị >> |