1 |
ghẽ Tách rời ra. | : '''''Ghẽ''' ngô.''
|
2 |
ghẽđg. Tách rời ra: Ghẽ ngô.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ghẽ". Những từ phát âm/đánh vần giống như "ghẽ": . ghe ghè ghẻ ghẽ ghé ghẹ ghẹo ghê ghế ghếch more...-Những từ có chứa "ghẽ": . [..]
|
3 |
ghẽđg. Tách rời ra: Ghẽ ngô.
|
4 |
ghẽ(Từ cũ) chia, rẽ ghẽ ngang “Bạc đầu không nỡ đôi đường ghẽ nhau (...)” (CPN)
|
<< ghệ | ghé >> |