1 |
ghìmd. Kìm lại, giữ lại: Ghìm cương ngựa.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ghìm". Những từ phát âm/đánh vần giống như "ghìm": . ghém ghim ghìm
|
2 |
ghìm Kìm lại, giữ lại. | : '''''Ghìm''' cương ngựa.''
|
3 |
ghìmdùng sức kéo lại, giữ chặt lại vật đang trên đà vận động ghìm ngựa ghìm bò cho xe chậm lại Đồng nghĩa: kìm dùng lí trí giữ k [..]
|
4 |
ghìmd. Kìm lại, giữ lại: Ghìm cương ngựa.
|
<< can trường | Gan >> |