1 |
ghé gẩm(Khẩu ngữ) ghé vào, tạm nhờ vào để làm việc gì (nói khái quát) ăn ghé gẩm nhà hàng xóm
|
2 |
ghé gẩm Dựa vào.
|
3 |
ghé gẩmđg. Dựa vào.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ghé gẩm". Những từ phát âm/đánh vần giống như "ghé gẩm": . ghé gẩm ghê gớm
|
4 |
ghé gẩmđg. Dựa vào.
|
<< ghi đông | ghém >> |