1 |
get on wellNghĩa là làm việc tốt, sống tốt hay hòa thuận với ai đó. Đây là cụm động từ trong tiếng Anh, ví dụ dưới đây: I hope you can get on well with your husband soon. Tôi hy vọng bạn có thể sớm hòa hợp lại với chồng mình.
|
2 |
get on wellthích hợp với
|
<< for a while | fire in the hole >> |