1 |
for a whileCụm từ này có nghĩa là "một lúc, một chút", chỉ khoảng thời gian ngắn. ví dụ: Could you hold me for a while? Anh ôm em một lúc được không? Hoặc ví dụ: Please wait for me for a while Vui lòng đợi tôi một chút
|
2 |
for a whilelà thành ngữ trong tiếng anh có nghĩa là một lúc, một chốc, một lát, một khoảng thời gian. ví dụ They chatted for a while có nghĩa là họ đã nói chuyện một lúc với nhau
|
<< bkm | get on well >> |