1 |
fire in the hole1. Gần nghĩa với "Cẩn thân!", được đồng đội hét lên khi chuẩn bị quăng lựu đạn. Đối với nhiều thanh niên VN thế hệ 8-9x thì đây là cụm từ gắn liền với Counter Strike, một bản mod multiplayer rất nổi tiếng của game Half-life.
|
2 |
fire in the hole"Fire in the hole" là một câu cảnh báo ở các nước nói tiếng Anh để thông báo về một vụ nổ tại một địa điểm xác định sắp xảy ra. Ban đầu nó được dùng bởi những người thợ mỏ khi họ cần thông báo cho đồng nghiệp rằng thuốc nổ đã nạp xong.
|
3 |
fire in the holeBom nổ, cẩn thận
|
4 |
fire in the hole"Fire in the hole" là một câu cảnh báo tiếng nước ngoài, thường được dịch Word by word là "Lửa trong cái lỗ" mang hàm ý tấu hài, trêu đùa.
|
<< get on well | gdp per capita >> |