1 |
get lostNghĩa của cụm từ: - Được sử dụng để nói với ai đó mạnh mẽ và khá thô lỗ để đi xa - Để nói tránh xa ra hoặc đi chỗ khác Đây là dạng thành ngữ hoặc từ lóng và là một trong những cách nói người khác đi ra xa.
|
2 |
get lost1. Đi lạc, lượn lờ không mục đích VD: - If I ever have a choice I'd just leave everything behind Spending all my time Just getting lost with you by my side 2. Cút đi!
|
<< overflow trong css | full hd >> |