1 |
ganh tị So kè hơn thiệt. | : '''''Ganh tị''' nhau những quyền lợi vụn vặt.''
|
2 |
ganh tịđg. So kè hơn thiệt: Ganh tị nhau những quyền lợi vụn vặt.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ganh tị". Những từ có chứa "ganh tị" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary: . gan [..]
|
3 |
ganh tịđg. So kè hơn thiệt: Ganh tị nhau những quyền lợi vụn vặt.
|
4 |
ganh tịissati (iss + a) issā (nữ) issāmanaka (tính từ) usūyati (usūy +a)
|
<< ganh gổ | ghi nhớ >> |