Ý nghĩa của từ gang tay là gì:
gang tay nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ gang tay. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa gang tay mình

1

7 Thumbs up   2 Thumbs down

gang tay


Khoảng cách từ đầu ngón tay cái đến đầu ngón tay giữa, khi dang thẳng bàn tay. | : ''Sợi dây dài ba '''gang tay'''.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

1 Thumbs up   4 Thumbs down

gang tay


d. Khoảng cách từ đầu ngón tay cái đến đầu ngón tay giữa, khi dang thẳng bàn tay: Sợi dây dài ba gang tay.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

3

1 Thumbs up   6 Thumbs down

gang tay


d. Khoảng cách từ đầu ngón tay cái đến đầu ngón tay giữa, khi dang thẳng bàn tay: Sợi dây dài ba gang tay.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "gang tay". Những từ phát âm/đánh vần giống như "gang tay [..]
Nguồn: vdict.com





<< gan góc gang tấc >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa