1 |
gang tay Khoảng cách từ đầu ngón tay cái đến đầu ngón tay giữa, khi dang thẳng bàn tay. | : ''Sợi dây dài ba '''gang tay'''.''
|
2 |
gang tayd. Khoảng cách từ đầu ngón tay cái đến đầu ngón tay giữa, khi dang thẳng bàn tay: Sợi dây dài ba gang tay.
|
3 |
gang tayd. Khoảng cách từ đầu ngón tay cái đến đầu ngón tay giữa, khi dang thẳng bàn tay: Sợi dây dài ba gang tay.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "gang tay". Những từ phát âm/đánh vần giống như "gang tay [..]
|
<< gan góc | gang tấc >> |