1 |
galea Cân bọc sọ; băng đầu. | Bao cánh môi; mảnh nghiền ngoài; mảnh nghiền ngoài hàm. | Mũ. | Toàn đầu thống. | Nhóm cánh hoa hình mũ.
|
2 |
galeaMạc trên sọ. Màng ối. Băng đầu galeanthropy Hoang tưởng hóa mèo.
|
3 |
galeaGalea flavidens
Galea monasteriensis
Galea musteloides
Galea là một chi động vật có vú trong họ Caviidae, bộ Gặm nhấm. Chi này được Meyen miêu tả năm 1832. Loài điển hình của chi này là Galea mustelo [..]
|
<< gale | galena >> |