1 |
gale Cơn gió mạnh (từ cấp 7 đến cấp 10); bão. | Sự nổ ra, sự phá lên. | : ''gales of laughter'' — những tiếng cười phá lên | Gió nhẹ, gió hiu hiu. | Sự trả tiền thuê (nhà đất) từng kỳ. | Cây dầu t [..]
|
2 |
galegió mạnh, bãofresh ~ (cơn) gió mạnh mới dạystorm ~ gió bãostrong ~ whole ~ cơn gió rất mạnh, bão
|
3 |
galegió giật
|
<< galaxy | galea >> |