Ý nghĩa của từ galaxy là gì:
galaxy nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 9 ý nghĩa của từ galaxy. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa galaxy mình

1

33 Thumbs up   17 Thumbs down

galaxy


galaxy có nghĩa là:
thiên hà, ngân hà
tinh hoa, tinh túy
Ngoài ra, galaxy còn là tênmột dòng điện thoại của hãng Samsung ( Samsung galaxy ace, Samsung galaxy s3, Samsung galaxy s4)
kieuoanh292 - 2013-08-01

2

21 Thumbs up   13 Thumbs down

galaxy


thiên hà, Ngân hà
Nguồn: dialy.hnue.edu.vn (offline)

3

9 Thumbs up   9 Thumbs down

galaxy


Ngân hà, thiên hà. | Nhóm tinh hoa, nhóm. | : ''a '''galaxy''' of talent'' — nhóm những người có tài
Nguồn: vi.wiktionary.org

4

11 Thumbs up   11 Thumbs down

galaxy


['gæləksi]|danh từThe Galaxy ngân hà, thiên hà ( (cũng) The Milky Way ) (nghĩa bóng) nhóm tinh hoa, nhóma galaxy of talent nhóm những người có tàiChuyên ngành Anh - Việt
Nguồn: tratu.vietgle.vn

5

6 Thumbs up   7 Thumbs down

galaxy


Galaxy co nghia la ngan ha , hoac the hien su tinh hoa , su thong minh
bui tan loi - 2014-05-08

6

12 Thumbs up   14 Thumbs down

galaxy


The Galaxy:ngân hà, thiên hà ( (cũng) The Milky Way)
(quân sự) Máy bay vận tải hạng nặng C-5 Galaxy của Mỹ
(nghĩa bóng) nhóm tinh hoa, nhóm(người hoặc vật thông minh hay có tài năng, năng khiếu gì nổi bật....)
Ví dụ: A galaxy of talent: nhóm những người có tài
ThuyNguyen - 2013-07-27

7

4 Thumbs up   7 Thumbs down

galaxy


ngân hà , vũ trụ , một khoảng không lớn trên toàn vũ trụ
jhgf - 2016-04-28

8

5 Thumbs up   10 Thumbs down

galaxy


| galaxy   galaxy (gălʹək-sē) noun plural galaxies 1. a. Any of numerous large-scale aggregates of stars, gas, and dust that constitute the universe, containing an average [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

9

6 Thumbs up   13 Thumbs down

galaxy


1. một từ tiếng Anh có nghĩa là dải ngân hà. một tập hợp gồm rất nhiều các ngôi sao, khí gas, các bụi thiên thạch và thiên thạch tồn tại trong vũ trụ. ngoài ra nó còn thường được dùng để chỉ chính dải ngân hà chứa hệ mặt trời của chúng ta (trong vũ trụ có rất nhiều ngân hà)

2. ngoài ra Galaxy còn là tên một dòng điện thoại thông minh smartphone của hãng Samsung - Hàn Quốc
hansnam - 2013-07-27





<< Kiêu sa giếng >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa