1 |
ga tô Bánh nướng xốp, mềm làm bằng bột mì đánh lẫn với đường và trứng. | : ''Bánh ga-tô.''
|
2 |
ga tôga-tô (F. gateau) dt. Bánh nướng xốp, mềm làm bằng bột mì đánh lẫn với đường và trứng: bánh ga-tô.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ga tô". Những từ phát âm/đánh vần giống như "ga tô": . ga t [..]
|
3 |
ga tôga-tô (F. gateau) dt. Bánh nướng xốp, mềm làm bằng bột mì đánh lẫn với đường và trứng: bánh ga-tô.
|
4 |
ga tôbánh nướng xốp, mềm, làm bằng bột mì đánh lẫn với đường và trứng.
|
<< ca ri | ắc qui >> |