1 |
gấp khúc(đường) gồm nhiều đoạn thẳng liên tiếp không nằm trên cùng một đường thẳng đường gấp khúc
|
2 |
gấp khúc . Nói một đường gồm nhiều đoạn thẳng kế tiếp nhau và không thẳng hàng. | : ''Đường '''gấp khúc'''.'' | Gặp gian nan vấp váp.
|
3 |
gấp khúct. 1. (toán). Nói một đường gồm nhiều đoạn thẳng kế tiếp nhau và không thẳng hàng: Đường gấp khúc. 2. Gặp gian nan vấp váp.
|
<< giao thoa | hiên >> |