1 |
gỡ gạcGỡ nói chung, ngh. 4,5.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "gỡ gạc". Những từ phát âm/đánh vần giống như "gỡ gạc": . gai góc gầy guộc gậy gộc giày guốc giờ giấc giục giặc gốc gác gỡ gạc gục gặc [..]
|
2 |
gỡ gạcGỡ nói chung, ngh. 4,5.
|
3 |
gỡ gạc(Khẩu ngữ) tìm cách gỡ lại được phần nào hay phần ấy (nói khái quát) cố gỡ gạc mà không được
|
4 |
gỡ gạc Gỡ nói chung, ngh. 4, 5.
|
<< tung hô | hiếu sinh >> |