Ý nghĩa của từ gỡ gạc là gì:
gỡ gạc nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ gỡ gạc. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa gỡ gạc mình

1

1 Thumbs up   1 Thumbs down

gỡ gạc


Gỡ nói chung, ngh. 4,5.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "gỡ gạc". Những từ phát âm/đánh vần giống như "gỡ gạc": . gai góc gầy guộc gậy gộc giày guốc giờ giấc giục giặc gốc gác gỡ gạc gục gặc [..]
Nguồn: vdict.com

2

1 Thumbs up   1 Thumbs down

gỡ gạc


Gỡ nói chung, ngh. 4,5.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

3

1 Thumbs up   1 Thumbs down

gỡ gạc


(Khẩu ngữ) tìm cách gỡ lại được phần nào hay phần ấy (nói khái quát) cố gỡ gạc mà không được
Nguồn: tratu.soha.vn

4

0 Thumbs up   1 Thumbs down

gỡ gạc


Gỡ nói chung, ngh. 4, 5.
Nguồn: vi.wiktionary.org





<< tung hô hiếu sinh >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa